🔍
Search:
NGƯỜI HÂM MỘ
🌟
NGƯỜI HÂM MỘ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
운동 경기나 특정 예술 장르, 또는 운동선수나 배우, 가수 등을 열광적으로 좋아하는 사람.
1
FAN HÂM MỘ, NGƯỜI HÂM MỘ,:
Người thích một cách cuồng nhiệt trận đấu thể thao hay tác phẩm nghệ thuật đặc thù hoặc vận động viên thể thao, diễn viên, ca sỹ v.v ...
-
Danh từ
-
1
어떤 사물이나 일을 사랑하고 좋아하는 사람.
1
NGƯỜI HÂM MỘ, NGƯỜI SAY MÊ:
Người thích và yêu công việc hay sự vật nào đó.
-
Phụ tố
-
1
‘열광적으로 정신을 쏟는 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
1
NGƯỜI SAY MÊ, NGƯỜI HÂM MỘ:
Hậu tố thêm nghĩa 'người dồn hết tinh thần một cách đam mê'.